Trang chủTRCNF • OTCMKTS
add
Transnational Cannabis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 N USD
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,43 Tr | 4.247,26% |
Thu nhập ròng | -60,31 Tr | -5.998,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | 1.650,27% |
Tổng tài sản | 69,76 Tr | 65.826,80% |
Tổng nợ | 6,92 Tr | 3.321,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,31 Tr | -5.998,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,92 Tr | -1.669,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,46 Tr | 4.529,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 988,30 N | 1.572,74% |
Dòng tiền tự do | -8,90 Tr | -13.776,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web