Trang chủTRCY • OTCMKTS
add
Tri City Bankshares Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,99 $
Mức chênh lệch một ngày
13,62 $ - 14,00 $
Phạm vi một năm
10,11 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,67 Tr USD
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,61 Tr | 8,50% |
Chi phí hoạt động | 15,52 Tr | 13,15% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | -19,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,47 | -25,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,47 Tr | -21,72% |
Tổng tài sản | 1,91 T | -8,25% |
Tổng nợ | 1,75 T | -9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | -19,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
392