Trang chủTREJHARA • NSE
add
Trejhara Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
212,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
202,08 ₹ - 216,03 ₹
Phạm vi một năm
139,25 ₹ - 303,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T INR
Số lượng trung bình
15,60 N
Tỷ số P/E
20,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,43 Tr | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 18,41 Tr | 25,56% |
Thu nhập ròng | 11,02 Tr | -71,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,37 | -72,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,21 Tr | -53,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,44 Tr | 180,68% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 22,63% |
Tổng nợ | 284,59 Tr | 40,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,02 Tr | -71,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
62