Trang chủTRGU • IDX
add
Cerestar Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
199,00 Rp - 204,00 Rp
Phạm vi một năm
145,00 Rp - 228,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 NT IDR
Số lượng trung bình
95,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 NT | -18,28% |
Chi phí hoạt động | 13,03 T | -58,56% |
Thu nhập ròng | 10,13 T | 652,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 766,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,78 T | 21,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -175,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 168,97% |
Tổng tài sản | 3,16 NT | -9,13% |
Tổng nợ | 2,16 NT | -12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,13 T | 652,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,80 T | 246,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 T | 20,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,31 T | -238,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 587,59 Tr | 3.029,98% |
Dòng tiền tự do | 175,52 T | 271,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
196