Trang chủTRI • LON
add
Trifast plc
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
78,20 GBX - 82,00 GBX
Phạm vi một năm
66,20 GBX - 87,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
108,90 Tr GBP
Số lượng trung bình
60,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,95 Tr | -3,17% |
Chi phí hoạt động | 13,11 Tr | 6,81% |
Thu nhập ròng | 671,50 N | -13,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -10,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 Tr | -7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,07 Tr | -21,71% |
Tổng tài sản | 228,55 Tr | -10,91% |
Tổng nợ | 106,74 Tr | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,50 N | -13,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,72 Tr | -42,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,50 N | 88,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | 67,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | 1.736,40% |
Dòng tiền tự do | 2,34 Tr | 14,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.200