Trang chủTRIAN-B • STO
add
Fastighets AB Trianon
Giá đóng cửa hôm trước
19,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,55 kr - 20,30 kr
Phạm vi một năm
15,00 kr - 26,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T SEK
Số lượng trung bình
53,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,10 Tr | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 17,80 Tr | 15,58% |
Thu nhập ròng | -47,20 Tr | -558,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,59 | -543,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,90 Tr | -1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,90 Tr | -27,05% |
Tổng tài sản | 14,05 T | 2,41% |
Tổng nợ | 8,84 T | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,20 Tr | -558,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,30 Tr | -81,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,60 Tr | 16,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,90 Tr | -88,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,90 Tr | -98,31% |
Dòng tiền tự do | 112,19 Tr | 34,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
81