Trang chủTRIMODE • KLSE
add
Tri-Mode System (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,47 N
Tỷ số P/E
22,80
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,50 Tr | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | 14,40% |
Thu nhập ròng | 153,00 N | -84,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | -87,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 Tr | 24,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,33 Tr | -34,82% |
Tổng tài sản | 176,64 Tr | 4,83% |
Tổng nợ | 82,42 Tr | 8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 N | -84,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 Tr | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,33 Tr | -176,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,24 Tr | 138,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | 133,23% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | -87,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
243