Trang chủTRIVE • KLSE
add
Trive Property Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
134,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,00 N | -30,48% |
Chi phí hoạt động | 362,00 N | 129,11% |
Thu nhập ròng | 52,00 N | 73,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | 149,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,00 N | 61,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,65 Tr | -5,05% |
Tổng tài sản | 124,82 Tr | 0,53% |
Tổng nợ | 11,15 Tr | 118,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 N | 73,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -552,00 N | -135,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 N | -119,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -594,00 N | -137,45% |
Dòng tiền tự do | -6,60 Tr | 15,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
8