Trang chủTRLS • LON
add
Trellus Health PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,60 GBX - 3,18 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 5,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
12,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,00 N | 257,14% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | 9,06% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -9,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,78 N | 69,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,04 Tr | -49,12% |
Tổng tài sản | 16,19 Tr | -29,09% |
Tổng nợ | 583,00 N | 26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -9,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -18,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,50 N | 50,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | -25,87% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | 11,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
19