Trang chủTRR • WSE
add
Termo Rex SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 zł
Phạm vi một năm
0,61 zł - 0,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
79,45 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,08 Tr | -35,76% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 1.220,41% |
Thu nhập ròng | 294,00 N | 14,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 79,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | -74,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 282,76% |
Tổng tài sản | 39,54 Tr | -10,33% |
Tổng nợ | 9,19 Tr | -35,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 N | 14,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,00 N | -114,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,00 N | -387,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,00 N | 35,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -725,00 N | -4.933,33% |
Dòng tiền tự do | -641,62 N | -145,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
155