Trang chủTRRVF • OTCMKTS
add
TerraVest Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
94,00 $
Phạm vi một năm
35,13 $ - 96,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CAD
Số lượng trung bình
838,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,65 Tr | 32,61% |
Chi phí hoạt động | 39,50 Tr | 90,87% |
Thu nhập ròng | 11,91 Tr | -10,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | -32,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,79 Tr | 26,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,63 Tr | 7,48% |
Tổng tài sản | 867,83 Tr | 32,92% |
Tổng nợ | 468,21 Tr | 12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,91 Tr | -10,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,46 Tr | 48,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,39 Tr | -130,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,24 Tr | 18,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 481,00 N | -57,09% |
Dòng tiền tự do | 6,40 Tr | 316,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.939