Trang chủTRUG • NASDAQ
add
Trugolf Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,69 Tr USD
Số lượng trung bình
10,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 Tr | 81,74% |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | -19,98% |
Thu nhập ròng | -60,18 N | 97,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | 98,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | 144,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 Tr | -4,82% |
Tổng tài sản | 17,04 Tr | 0,88% |
Tổng nợ | 27,27 Tr | 14,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 815,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,18 N | 97,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 455,81 N | 139,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -534,02 N | -1.840,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 879,13 N | 1,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 800,91 N | 362,46% |
Dòng tiền tự do | -337,33 N | -219,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
95