Trang chủTRUS • IDX
add
Trust Finance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
745,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
700,00 Rp - 900,00 Rp
Phạm vi một năm
330,00 Rp - 1.195,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
620,00 T IDR
Số lượng trung bình
760,91 N
Tỷ số P/E
21,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,27 T | 19,92% |
Chi phí hoạt động | 4,44 T | -1,71% |
Thu nhập ròng | 9,22 T | 32,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,67 | 10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 T | -92,35% |
Tổng tài sản | 458,83 T | 8,65% |
Tổng nợ | 59,83 T | 14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,22 T | 32,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,53 T | 48,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | 95,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,11 T | -42,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 T | 91,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
62