Trang chủTSA • KLSE
add
TSA Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 0,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
224,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,78 N
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
8,28%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,91 Tr | -7,44% |
Chi phí hoạt động | 6,51 Tr | -16,46% |
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | -13,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | -6,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,83 Tr | 14,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,12 Tr | 257,80% |
Tổng tài sản | 278,28 Tr | 24,78% |
Tổng nợ | 92,94 Tr | 16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | -13,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,26 Tr | -3,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,00 N | -95,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,26 Tr | 65,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,00 Tr | 270,79% |
Dòng tiền tự do | 19,31 Tr | -34,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
241