Trang chủTSKB • IST
add
Turkiye Sinai Kalkinma Bankasi AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,69 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,54 ₺ - 12,75 ₺
Phạm vi một năm
7,81 ₺ - 13,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
35,31 T TRY
Số lượng trung bình
25,92 Tr
Tỷ số P/E
3,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | 87,13% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 144,72% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | 61,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,31 | -13,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,44 T | -6,28% |
Tổng tài sản | 237,53 T | 31,29% |
Tổng nợ | 204,38 T | 28,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | 61,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 T | 10,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | -18.173,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,02 T | 2.358,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,20 T | 270,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
644