Trang chủTSTE • BKK
add
TSTE PCL
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,60 ฿ - 9,80 ฿
Phạm vi một năm
8,60 ฿ - 15,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T THB
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,03 Tr | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 80,60 Tr | 16,15% |
Thu nhập ròng | 26,11 Tr | 48,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 49,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,87 Tr | 28,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,44 Tr | 3,88% |
Tổng tài sản | 6,20 T | 3,65% |
Tổng nợ | 2,37 T | 7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,11 Tr | 48,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,47 Tr | -1.415,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,35 Tr | 44,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,72 Tr | 227,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,54 Tr | 1.495,09% |
Dòng tiền tự do | -406,36 Tr | -721,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
217