Trang chủTTTNF • OTCMKTS
add
Titan Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 777,00 N | -24,23% |
Thu nhập ròng | -743,50 N | -374,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -708,25 N | 29,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | 122,08% |
Tổng tài sản | 52,38 Tr | 12,64% |
Tổng nợ | 5,02 Tr | -1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,50 N | -374,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -36,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -850,00 N | -244,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | 133,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,50 N | -76,30% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | 26,24% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
255