Trang chủTWL • BIT
add
TraWell Co SpA
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 €
Mức chênh lệch một ngày
6,72 € - 6,80 €
Phạm vi một năm
6,54 € - 8,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
815,00
Tỷ số P/E
62,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
0,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,75 Tr | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -3,08% |
Thu nhập ròng | -34,34 N | -126,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | -127,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 Tr | -16,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | -4,35% |
Tổng tài sản | 41,02 Tr | -2,80% |
Tổng nợ | 29,34 Tr | -11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,34 N | -126,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 Tr | -16,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,68 N | -320,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | 48,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,38 N | 41,93% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | -32,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
205