Trang chủTWL • NZE
add
Trade Window Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,28 Tr NZD
Số lượng trung bình
32,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 Tr | 22,40% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -27,62% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 49,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,27 | 58,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -640,26 N | 72,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,61 N | -72,09% |
Tổng tài sản | 12,11 Tr | -23,84% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | -21,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 49,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -601,68 N | 68,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 N | -104,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 761,14 N | 359,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,22 N | 107,29% |
Dòng tiền tự do | -246,36 N | 80,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
56