Trang chủTWSA • FRA
add
TKH Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
38,36 €
Mức chênh lệch một ngày
38,58 € - 38,58 €
Phạm vi một năm
30,16 € - 43,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T EUR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
15,43
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,76 Tr | -6,05% |
Chi phí hoạt động | 182,58 Tr | -1,27% |
Thu nhập ròng | 24,88 Tr | -26,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -21,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,45 Tr | 46,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,63 Tr | 34,08% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 4,02% |
Tổng nợ | 1,33 T | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 883,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,88 Tr | -26,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,40 Tr | 6,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,42 Tr | 25,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,19 Tr | -39,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,65 Tr | 165,23% |
Dòng tiền tự do | 14,03 Tr | 192,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
6.289