Trang chủUBA • BKK
add
Utility Business Alliance PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,81 ฿ - 0,85 ฿
Phạm vi một năm
0,80 ฿ - 1,26 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
486,00 Tr THB
Số lượng trung bình
155,38 N
Tỷ số P/E
6,56
Tỷ lệ cổ tức
5,93%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,12 Tr | 52,18% |
Chi phí hoạt động | 9,55 Tr | 16,49% |
Thu nhập ròng | 24,20 Tr | 16,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | -23,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,22 Tr | 15,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,54 Tr | 54,36% |
Tổng tài sản | 736,07 Tr | 7,53% |
Tổng nợ | 105,31 Tr | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,20 Tr | 16,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,62 Tr | 118,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | 8,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -418,58 N | 94,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,23 Tr | 110,88% |
Dòng tiền tự do | -352,44 N | 99,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
273