Trang chủUBN • ASX
add
Urbanise com Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 Tr | -2,93% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 12,09% |
Thu nhập ròng | -954,15 N | 32,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,12 | 30,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -580,80 N | 47,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | -54,07% |
Tổng tài sản | 14,01 Tr | -16,52% |
Tổng nợ | 8,83 Tr | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -954,15 N | 32,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -823,06 N | -0,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 358,00 | 188,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,94 N | -107,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -932,02 N | -231,36% |
Dòng tiền tự do | -148,34 N | 59,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
73