Trang chủUBSG34 • BVMF
add
Ubs Group Ag BDR
Giá đóng cửa hôm trước
186,60 R$
Mức chênh lệch một ngày
187,38 R$ - 187,38 R$
Phạm vi một năm
136,22 R$ - 209,45 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
110,61 T USD
Số lượng trung bình
27,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,41 T | 44,26% |
Chi phí hoạt động | 9,13 T | 47,16% |
Thu nhập ròng | 770,00 Tr | 155,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 127,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 57,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,94 T | 39,85% |
Tổng tài sản | 1,57 NT | 35,38% |
Tổng nợ | 1,48 NT | 34,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 770,00 Tr | 155,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108.648