Trang chủUCAS3 • BVMF
add
Unicasa Industria de Moveis S/A
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,81 R$ - 1,83 R$
Phạm vi một năm
1,77 R$ - 2,66 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
120,94 Tr BRL
Số lượng trung bình
62,37 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
8,43%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,66 Tr | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 21,87 Tr | 20,06% |
Thu nhập ròng | 191,00 N | -95,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -95,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | -49,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,25 Tr | 51,27% |
Tổng tài sản | 371,54 Tr | 22,03% |
Tổng nợ | 174,49 Tr | 62,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 N | -95,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | -123,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,14 Tr | -638,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,63 Tr | 2.280,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,89 Tr | -516,52% |
Dòng tiền tự do | -12,25 Tr | -443,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
532