Trang chủUCREST • KLSE
add
UCrest Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,095 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
71,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
17,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 Tr | 11,85% |
Chi phí hoạt động | -384,00 N | -386,08% |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 11,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,17 | 0,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | -18,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,21 Tr | -23,27% |
Tổng tài sản | 49,90 Tr | -5,29% |
Tổng nợ | 7,06 Tr | -46,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 11,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -189,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,00 N | -4,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,00 N | 40,14% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | 47,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12