Trang chủUEL • NSE
add
Ujaas Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
469,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
446,20 ₹ - 446,20 ₹
Phạm vi một năm
20,68 ₹ - 709,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,58 T INR
Số lượng trung bình
109,00
Tỷ số P/E
1.062,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,68 Tr | 39,81% |
Chi phí hoạt động | 35,72 Tr | -33,90% |
Thu nhập ròng | 39,33 Tr | -91,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,15 | -93,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,60 Tr | 790,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,77 Tr | 1.764,22% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 65,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,33 Tr | -91,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
85