Trang chủUFC • CVE
add
Urbanfund Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,09 N
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,17 Tr | 144,96% |
Chi phí hoạt động | 81,86 N | -33,97% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 67,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,58 | -31,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,47 Tr | 31,56% |
Tổng tài sản | 150,71 Tr | -0,88% |
Tổng nợ | 70,00 Tr | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 67,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,56 Tr | 485,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,89 N | 96,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -919,90 N | -2,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 Tr | 508,26% |
Dòng tiền tự do | 3,67 Tr | 544,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web