Trang chủUG • NASDAQ
add
United-Guardian Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 $
Mức chênh lệch một ngày
10,57 $ - 10,91 $
Phạm vi một năm
7,02 $ - 16,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,10 Tr USD
Số lượng trung bình
8,92 N
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 Tr | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 702,12 N | 19,69% |
Thu nhập ròng | 865,48 N | 38,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,28 | 37,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 970,85 N | 29,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 Tr | 18,04% |
Tổng tài sản | 13,25 Tr | 8,89% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | 23,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 865,48 N | 38,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | 5,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,58 Tr | -7.650,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | -250,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,96 Tr | -1.041,76% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | 15,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
24