Trang chủUGARSUGAR • NSE
add
Ugar Sugar Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,22 ₹ - 52,69 ₹
Phạm vi một năm
46,00 ₹ - 99,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T INR
Số lượng trung bình
455,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 336,42 Tr | -6,16% |
Thu nhập ròng | -600,31 Tr | -80,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,97 | -76,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -443,46 Tr | -118,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,11 Tr | -45,54% |
Tổng tài sản | 7,09 T | 12,63% |
Tổng nợ | 5,49 T | 20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -600,31 Tr | -80,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
905