Trang chủUJO • LON
add
Union Jack Oil PLC
Giá đóng cửa hôm trước
9,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,53 GBX - 10,00 GBX
Phạm vi một năm
8,50 GBX - 28,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 Tr GBP
Số lượng trung bình
204,77 N
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | -34,76% |
Chi phí hoạt động | 534,44 N | -51,91% |
Thu nhập ròng | 394,50 N | 37,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,74 | 111,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,94 N | -64,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | -49,86% |
Tổng tài sản | 24,43 Tr | -5,22% |
Tổng nợ | 2,14 Tr | -38,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 394,50 N | 37,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,29 N | -80,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -62,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -134,35% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -292,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
4