Trang chủUKR • LON
add
Ukrproduct Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 GBX
Phạm vi một năm
1,53 GBX - 4,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,29 N
Tỷ số P/E
1,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,32 Tr | -8,91% |
Chi phí hoạt động | 981,50 N | -3,25% |
Thu nhập ròng | 448,50 N | 37,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 50,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 890,50 N | 15,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,00 N | 60,68% |
Tổng tài sản | 17,49 Tr | 4,48% |
Tổng nợ | 12,55 Tr | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,50 N | 37,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 511,00 N | 78,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,00 N | -95,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | 80,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,00 N | 135,19% |
Dòng tiền tự do | 276,88 N | -8,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
813