Trang chủUMANGDAIRY • NSE
add
Umang Dairies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
91,00 ₹ - 95,00 ₹
Phạm vi một năm
72,40 ₹ - 165,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T INR
Số lượng trung bình
131,76 N
Tỷ số P/E
34,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,98 Tr | -18,07% |
Chi phí hoạt động | 146,11 Tr | -1,02% |
Thu nhập ròng | -10,95 Tr | 66,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 | 58,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,00 Tr | 72,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,96 Tr | 384,14% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -17,05% |
Tổng nợ | 713,50 Tr | -29,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,95 Tr | 66,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
317