Trang chủUMS • KLSE
add
UMS Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 RM
Phạm vi một năm
1,90 RM - 2,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
85,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,40 Tr | 9,09% |
Chi phí hoạt động | -1,24 Tr | 72,46% |
Thu nhập ròng | 266,99 N | -66,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -69,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,23 Tr | -28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,84 Tr | 24,13% |
Tổng tài sản | 172,64 Tr | -1,38% |
Tổng nợ | 6,18 Tr | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,99 N | -66,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | -780,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | -0,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 Tr | -24.928,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,59 Tr | -341,63% |
Dòng tiền tự do | 7,96 Tr | -16,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
205