Trang chủUN0 • ETR
add
Uniper SE
Giá đóng cửa hôm trước
43,85 €
Mức chênh lệch một ngày
43,60 € - 45,50 €
Phạm vi một năm
38,36 € - 62,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,67 T EUR
Số lượng trung bình
4,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,22 T | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 6,30 T | 1.813,68% |
Thu nhập ròng | -80,00 Tr | -123,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -121,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -34,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,00 Tr | 10,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 T | 57,33% |
Tổng tài sản | 39,06 T | -34,05% |
Tổng nợ | 27,65 T | -38,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,00 Tr | -123,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -399,00 Tr | -115,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 938,00 Tr | 139,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,00 Tr | 96,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 418,00 Tr | 172,19% |
Dòng tiền tự do | -738,62 Tr | -123,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.371