Trang chủUN9 • ETR
add
UNIQA Insurance Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,08 €
Mức chênh lệch một ngày
8,03 € - 8,07 €
Phạm vi một năm
7,05 € - 8,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T EUR
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
7,01
Tỷ lệ cổ tức
7,09%
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | — |
Chi phí hoạt động | -187,20 Tr | — |
Thu nhập ròng | 43,10 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,00 Tr | -85,36% |
Tổng tài sản | 28,96 T | — |
Tổng nợ | 26,10 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,10 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Uniqa Insurance Group AG is one of the largest insurance groups in its core markets of Austria and Central and Eastern Europe and has approximately 40 companies in 22 countries and serve about 10.5 million customers. The corporate headquarters is located in the Uniqa Tower in Vienna, Austria and is listed on the Vienna Stock Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1811
Trang web
Nhân viên
15.152