Trang chủUNEGF • OTCMKTS
add
United Energy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | 35,55% |
Chi phí hoạt động | 246,25 Tr | 126,43% |
Thu nhập ròng | 505,14 Tr | -39,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | -55,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | -5,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | 57,15% |
Tổng tài sản | 27,32 T | -9,51% |
Tổng nợ | 13,50 T | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,14 Tr | -39,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | 52,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | 7,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,63 Tr | -108,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 534,13 Tr | 328,60% |
Dòng tiền tự do | 246,25 Tr | 1.141,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.295