Trang chủUNIMECH • KLSE
add
Unimech Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 RM
Phạm vi một năm
1,38 RM - 1,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
226,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,57 N
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,87 Tr | 0,45% |
Chi phí hoạt động | -172,00 N | 77,84% |
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | -19,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | -19,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,99 Tr | 1,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,74 Tr | -19,04% |
Tổng tài sản | 544,14 Tr | 0,32% |
Tổng nợ | 144,86 Tr | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | -19,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 Tr | -73,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 Tr | 33,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,41 Tr | 49,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | -54,99% |
Dòng tiền tự do | -10,72 Tr | -196,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.382