Trang chủUNISEM • KLSE
add
Unisem (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,85 RM - 2,90 RM
Phạm vi một năm
2,85 RM - 4,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T MYR
Số lượng trung bình
820,22 N
Tỷ số P/E
57,37
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,74 Tr | 15,04% |
Chi phí hoạt động | -6,26 Tr | -154,00% |
Thu nhập ròng | 26,75 Tr | 48,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 29,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,49 Tr | 14,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,26 Tr | -44,06% |
Tổng tài sản | 2,90 T | -4,74% |
Tổng nợ | 677,00 Tr | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,75 Tr | 48,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,05 Tr | -90,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,61 Tr | -53,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,76 Tr | -55,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,14 Tr | -340,99% |
Dòng tiền tự do | -87,40 Tr | -467,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
6.000