Trang chủUNIVAFOODS • NSE
add
Univa Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,68 ₹ - 9,68 ₹
Phạm vi một năm
5,00 ₹ - 9,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
138,64 Tr INR
Số lượng trung bình
10,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 136,00 N | -74,19% |
Thu nhập ròng | -41,00 N | 99,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,20 N | 107,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,90 N | 85,32% |
Tổng tài sản | 337,10 N | -47,66% |
Tổng nợ | 5,86 Tr | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,00 N | 99,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5