Trang chủUPB • NASDAQ
add
Upstream Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 $
Mức chênh lệch một ngày
11,42 $ - 13,37 $
Phạm vi một năm
11,42 $ - 29,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
620,38 Tr USD
Số lượng trung bình
385,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,00 N | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 19,50 Tr | 94,86% |
Thu nhập ròng | -15,99 Tr | -415,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,63 N | -427,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,96 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,88 Tr | -101,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 232,70 Tr | — |
Tổng nợ | 12,14 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,99 Tr | -415,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,96 Tr | -189,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 Tr | -88,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | -3.382,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,19 Tr | -289,76% |
Dòng tiền tự do | -9,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38