Trang chủUPSALE • STO
add
Upsales Technology AB
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
31,60 kr - 32,60 kr
Phạm vi một năm
27,20 kr - 48,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
548,93 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
25,40
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,06 Tr | -2,07% |
Chi phí hoạt động | 14,89 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | 7,01 Tr | -12,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,91 | -10,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,00 Tr | -9,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,87 Tr | -33,33% |
Tổng tài sản | 79,53 Tr | -17,51% |
Tổng nợ | 60,25 Tr | -16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 138,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,01 Tr | -12,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -207,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | 18,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 Tr | -1.000,61% |
Dòng tiền tự do | -5,01 Tr | -158,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
76