Trang chủUROY • NASDAQ
add
Uranium Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,86 $ - 3,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
451,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,90 Tr | -28,82% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | -9,83% |
Thu nhập ròng | -428,00 N | -112,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 | -117,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,92 Tr | -69,50% |
Tổng tài sản | 300,97 Tr | 27,95% |
Tổng nợ | 20,50 Tr | 2.009,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -428,00 N | -112,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,58 Tr | 35,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,42 Tr | -121,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,25 Tr | -44,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,52 Tr | -87,09% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | -62,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14