Trang chủUSAQ • OTCMKTS
add
QHSLab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 Tr USD
Số lượng trung bình
21,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,28 N | 61,79% |
Chi phí hoạt động | 276,04 N | 22,83% |
Thu nhập ròng | 49,76 N | 160,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | 137,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,12 N | 722,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,94 N | 90,97% |
Tổng tài sản | 1,76 Tr | 1,48% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -335,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,76 N | 160,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,57 N | -532,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,32 N | 167,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,26 N | 85,91% |
Dòng tiền tự do | -75,24 N | -274,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4