Trang chủUTR1L • VSE
add
Utenos Trikotazas AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,57 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 Tr | -14,26% |
Chi phí hoạt động | 882,00 N | 9,16% |
Thu nhập ròng | -902,00 N | -120,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,80 | -156,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -367,00 N | -108,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,00 N | -57,66% |
Tổng tài sản | 14,42 Tr | -1,56% |
Tổng nợ | 15,13 Tr | 27,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -707,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -902,00 N | -120,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -963,00 N | -247,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 N | 130,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 505,00 N | 7,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -447,00 N | -377,64% |
Dòng tiền tự do | -756,25 N | -153,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
618