Trang chủUURAF • OTCMKTS
add
Ucore Rare Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 112,86% |
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | -36,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 Tr | -74,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,30 N | -63,32% |
Tổng tài sản | 58,09 Tr | 1,37% |
Tổng nợ | 19,53 Tr | 167,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | -36,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | 30,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,48 N | 100,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | -75,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -318,91 N | -144,83% |
Dòng tiền tự do | -592,29 N | 83,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web