Trang chủUUSAF • OTCMKTS
add
Kraken Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
163,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 298,60 N | -66,93% |
Thu nhập ròng | -314,11 N | 63,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,22 N | -83,32% |
Tổng tài sản | 23,47 Tr | -12,69% |
Tổng nợ | 53,43 N | -76,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,11 N | 63,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -353,92 N | 57,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -438,49 N | -47,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -792,42 N | 29,79% |
Dòng tiền tự do | -664,87 N | 19,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web