Trang chủUVSP • NASDAQ
add
Univest Financial Corp
28,08 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
28,08 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:09:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,66 $
Mức chênh lệch một ngày
27,45 $ - 28,16 $
Phạm vi một năm
18,42 $ - 32,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
815,53 Tr USD
Số lượng trung bình
96,54 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,94 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 47,46 Tr | -0,58% |
Thu nhập ròng | 18,58 Tr | 9,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,82 | 6,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 8,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,28 Tr | 73,86% |
Tổng tài sản | 8,21 T | 4,82% |
Tổng nợ | 7,33 T | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 877,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,58 Tr | 9,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,90 Tr | 78,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,19 Tr | 47,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,07 Tr | 48,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 313,79 Tr | 109,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
950