Trang chủV03 • SGX
add
Venture Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,78 $
Mức chênh lệch một ngày
12,66 $ - 12,81 $
Phạm vi một năm
12,38 $ - 15,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T SGD
Số lượng trung bình
544,13 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,11 Tr | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 109,92 Tr | 122,28% |
Thu nhập ròng | 61,83 Tr | -6,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 2,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,11 Tr | -1,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 32,97% |
Tổng tài sản | 3,63 T | -0,27% |
Tổng nợ | 773,47 Tr | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,83 Tr | -6,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,45 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,27 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 45,30 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
11.181