Trang chủV46 • FRA
add
Probe Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 €
Mức chênh lệch một ngày
1,26 € - 1,26 €
Phạm vi một năm
0,72 € - 1,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
340,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
440,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,19 Tr | -47,53% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 65,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 63,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,17 Tr | 47,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,67 Tr | 31,33% |
Tổng tài sản | 33,68 Tr | 12,74% |
Tổng nợ | 11,65 Tr | 103,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 65,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 Tr | 31,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 N | 99,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,52 N | -17,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,49 Tr | 36,69% |
Dòng tiền tự do | -4,08 Tr | 39,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23