Trang chủVANI • NASDAQ
add
Vivani Medical Inc
1,21 $
Sau giờ giao dịch:(1,61%)-0,020
1,19 $
Đóng cửa: 16 thg 1, 18:01:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 7,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,67 Tr USD
Số lượng trung bình
128,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,31 Tr | -11,69% |
Thu nhập ròng | -6,04 Tr | 10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,20 Tr | 12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,65 Tr | -20,85% |
Tổng tài sản | 42,90 Tr | -19,55% |
Tổng nợ | 24,56 Tr | -9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,04 Tr | 10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,66 Tr | 26,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 N | 34,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,00 N | 314,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 Tr | 31,21% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | 48,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
36